Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse racing


noun
the sport of racing horses
Members of this Topic:
triple-crown, field, triple crown
Hypernyms:
racing
Hyponyms:
thoroughbred racing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.